Từ vựng Trung về chủ đề: Cơ thể con Người.

Mạng XH của chúng tôi:
https://gumroad.com/tiengtrung
http://tiengtrung.mystrikingly.com/
http://pubhtml5.com/homepage/xunl
https://www.popsugar.com/profile/Dan19730814
https://www.producthunt.com/@linh_hoang6
https://www.turnkeylinux.org/user/1180246
https://qiita.com/hoanglinh
https://ello.co/tiengtrung
https://coolors.co/u/tiengtrung
http://www.cplusplus.com/user/chinesevietnam/
https://5e8b580212744.site123.me/

Trung tâm tiếng Trung Hoa tại thành phố Hồ Chí minh xin giới thiệu mang một vài các bạn về chủ đề tiếng hoa dành cho người việt thông qua những chủ đề cụ thể , và

hôm nay là chủ đề Từ vựng tiếng Trung về cơ thể con người , bạn đã biết diễn tả tướng mạo , ngoại hình của những người thân hay gấu của mình bằng tiếng Trung chưa? mọi người đã đủ vốn từ tiếng Trung về các bộ phận trên cơ thể người Cũng giống như từ vựng để diễn tả dáng dấp , tướng mạo hay chưa?

Nếu như bạn chưa biết thì hãy học thuộc bài ngày hôm nay nhé vì ngay bây giờ mình sẽ giới thiệu cho những mọi người 1 số từ vựng miêu tả một vài bộ phận trên cơ thể con người bằng tiếng Trung Hoa .
ngoài ra khi học xong bài này những các bạn Có thể đọc thêm bài 32 từ vựng dùng để miêu tả tướng mạo, bề ngoài của chúng mình nữa.

 Mình dám chắc chỉ cần các bạn học thuộc 2 bài viết này thì sẽ chẳng sở hữu gì tạo điều kiện không thuận lợi cho các bạn trong việc viết 1 bài văn mô tả tướng mạo , ngoại hình của các người thân yêu quanh ta hoặc miêu tả người yêu của mình.

 Sau đó hãy nói cho mình biết xem bạn gái của các bạn có dáng dấp như thế nào nhé! Còn người yêu của mình á hơi bị "đập troai" đó nha!

1Đầu头 Tóu

2Mắt眼睛 Yǎnjīng

3Má面颊 Miànjiá

4 tai耳朵ěrduo

5Trán前额Qián’é

6Tóc头发 tóufà

7Mũi鼻子Bízi

8Mồm嘴巴 Zuǐba

9Môi嘴唇 Zuǐchún

10Ráy tai耳垂 Ěrchuí

11Thái dương太阳穴Tàiyángxué

12Mí mắt眼皮Yǎnpí

13Lông mi睫毛 Jiémáo

14Lông mày眼 眉yǎn méi

15Lòng đen瞳孔 Tóngkǒng

16Cuống họng喉咙hóulong

17Họng喉咙 Hóulóng

18Lưỡi舌头shétou

19Con ngươi虹膜 Hóngmó

20Cổ脖子bózi

21Cánh tay胳膊gēbo

22Cổ tay手腕shǒuwàn

23Khuỷu tay胳膊 肘gēbo zhǒu

24Bàn tay手Shǒu

25Lòng bàn tay手掌shǒuzhǎng

26Nách腋窝yèwō

27Ngực胸口xiōngkǒu
28Ngón cái拇指mǔzhǐ

29Ngón giữa中指zhōngzhǐ

30Ngón út小指xiǎozhǐ

31Vai肩膀jiānbǎng

32Xương bả vai肩胛骨jiānjiǎgǔ

33Móng tay指甲 盖zhǐjia gài

34Ngón áp út无名指wúmíngzhǐ

35Đốt ngón tay指关节zhǐguānjié

36Lưng后面hòumian

37Hông臀 部tún bù

38Bụng腹 部fù bù

39Rốn肚脐dùqí

40Mông屁股pìgu

41Chân腿tuǐ

42Bắp chân小腿xiǎotuǐ

43Bắp đùi大腿dàtuǐ

44Đầu gối膝盖xīgài

45Gót chân脚跟jiǎogēn

46Lòng bàn chân足弓zúgōng

47Ngón chân cái大 脚趾dà jiǎozhǐ

48Ngón chân脚趾jiǎozhǐ

49Đồng tử瞳孔tóngkǒng

50Tròng đen虹膜hóngmó

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bộ từ vựng tiếng Trung phổ biến về chứng khoán

từ vựng tiếng trung hoa về chủ đề các loại phân loại các loại đồng hồ