180 Từ vựng tiếng Trung về Đài Truyền hình và Đài phát thanh

Các bạn đã học phần 1 của từ vựng phát thanh truyền hình trong tiếng Trung đến đâu rồi? Mình giới thiệu luôn phần 2 của loạt từ vựng về phát thanh truyền hình cho một vài mọi người học 1 lượt luôn nhé! Học xong 2 bài này một vài bạn đã mang vốn từ vựng xem một vài chương trình hình rồi đấy. Tối nay về nhà thử nghe tin tức hay thời sự luôn đi nhé! Chúc một vài mọi người học tốt!

1Ăngten ti vi电视天线diànshì tiānxiàn

2Bàn hòa âm调音台diào yīn tái

3Bản tin buổi sáng早晨新闻zǎochén xīnwén

4(Bản tin) Dự báo thời tiết气象报告qìxiàng bàogào

5Bản tin thời sự của đài truyền hình电视新闻报道diànshì xīnwén bàodào

6Bản tóm tắt tin tức新闻概要、新闻简报xīnwén gàiyào, xīnwén jiǎnbào

7Bảng chương trình phát thanh广播节目单guǎngbò jiémù dān

8Bảng chương trình truyền hình电视节目单diànshì jiémù dān

9Băng (caset) video盒式录像带hé shì lùxiàngdài

10Băng hình đồi trụy黄色录像huángsè lùxiàng

11Băng stereo立体声磁带lìtǐshēng cídài

12Băng từ ghi âm录音磁带lùyīn cídài

13Băng video录像磁带lùxiàng cídài

14Biên soạn chương trình节目的编排jiémù de biānpái

15Biên tập bản thảo phát thanh广播稿编辑guǎngbō gǎo biānjí

16Biên tập bản thảo truyền hình电视稿编辑diànshì gǎo biānjí

17Bình luận phát thanh广播评论guǎngbō pínglùn

18Bình luận viên truyền hình电视评论家diànshì pínglùn jiā

19Buổi biểu diễn được phát trực tiếp现场直播的表演xiànchǎng zhíbō de biǎoyǎn

20Camera giám sát监视器jiānshì qì

21Chuyển tiếp hữu tuyến有线转播yǒuxiàn zhuǎnbō

22Chương trình节目jiémù

23Chương trình âm nhạc音乐节目yīnyuè jiémù

24Chương trình đặc biệt特别节目tèbié jiémù

25Chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình联播节目liánbò jiémù

26Chương trình giải trí娱乐性节目yúlè xìng jiémù

27Chương trình hộp thư truyền hình/ truyền thanh观众来电直播节目guānzhòng láidiàn zhíbō jiémù

28Chương trình phát liên tiếp连播节目liánbō jiémù

29Chương trình phát thanh无线电节目wúxiàndiàn jiémù

30Chương trình phát theo yêu cầu点播节目diǎn bō jiémù

31Chương trình phỏng vấn采访节目cǎifǎng jiémù

32Chương trình thời sự新闻节目xīnwén jiémù

33Chương trình thương mại商业节目shāngyè jiémù

34Chương trình tọa đàm (talk show)访谈节目fǎngtán jiémù

35Chương trình truyền hình电视节目diànshì jiémù

36Chương trinh văn hóa文化节目wénhuà jiémù

37Diễn viên nghiệp dư业余演员yèyú yǎnyuán

38Dự báo thời tiết天气预报tiānqì yùbào

39Đài FM调频广播电台tiáopín guǎngbō diàntái

40Đài phát thanh nước ngoài外国电台wàiguó diàntái

41Đài phát thanh tư nhân私人广播电台sīrén guǎngbò diàntái

42Đài truyền hình cáp有线电视台yǒuxiàn diànshìtái

43Đài truyền hình tỉnh省电视台shěng diànshìtái

44Đài truyền hình trung ương中央屯视台zhōngyāng tún shì tái

45Đèn hình tivi电视摄像管、电视显像管diànshì shèxiàng guǎn, diànshì xiǎnxiàngguǎn

46Đạo diễn导演dǎoyǎn

47Đầu máy video电视录像机diànshì lùxiàngjī

48Đầu video放像机fàngxiàngjī

49Đĩa ca nhạc音乐唱片yīnyuè chàngpiàn

50Đĩa CD激光唱片jīguāng chàngpiàn

51Đĩa hát唱片chàngpiàn

52Đĩa hát dung lượng lớn, đĩa hát quay lâu, đĩa LP密纹唱片mì wén chàngpiàn

53Đĩa hát stereo立体声唱片lìtǐshēng chàngpiàn

54Đĩa hình影碟yǐngdié

55Đĩa nhạc kịch歌剧唱片gējù chàngpiàn

56Đoàn hợp xướng đài phát thanh广播合唱团guǎngbò héchàng tuán

57Đưa tin新闻报道xīnwén bàodào

58Đưa tin đưa tin tổng hợp综合新闻报道zònghé xīnwén bàodào

59Ghi âm录音lùyīn

60Ghi âm lên dây từ钢丝录音gāngsī lùyīn

61Ghi âm trên băng, thâu băng磁带录音cídài lùyīn

62Ghi âm trực tiếp实况录音shíkuàng lùyīn

63Ghi hình, quay phim摄像shèxiàng

64Ghi hình tại chồ实况录像shíkuàng lùxiàng

65Ghi hình trên băng磁带录像cídài lùxiàng

66Ghi truyền hình电视录像diànshì lùxiàng

67Giám đốc ban chương trình节目部经理jiémù bù jīnglǐ

68Giám sát viên监督jiāndū

69Giờ bắt đầu phát thanh开始广播的时刻kāishǐ guǎngbò de shíkè

70Hệ thống phát thanh广播系统guǎngbō xìtǒng

71Hệ thống tương hợp truyền hình màu兼容制的彩色电视系统jiānróng zhì de cǎisè diànshì xìtǒng

72Hiệu ứng âm thanh音响效果yīnxiǎng xiàoguǒ

73Hiệu ứng stereo立体声效果lìtǐshēng xiàoguǒ

74Hình ảnh tivi电视图像diànshì túxiàng

75Hòa âm, tái thu âm混录hǔn lù

76Hộp thư bạn nghe đài听众信筘tīngzhòng xìn kòu

77Kênh频道píndào

78Kịch truyền thanh广播剧guǎngbō jù

79Kỹ sư âm thanh音响工程师yīnxiǎng gōngchéngshī

80Kỹ sư truyền hình电视工程师diànshì gōngchéngshī

81Kỹ thuật viên âm thanh音响技师yīnxiǎng jìshī

82Kỹ thuật viên thu âm录音师lùyīn shī

83Lên truyền hình上电视shàng diànshì

84Loa phóng thanh扬声器yángshēngqì

85Loa phóng thanh stereo立体卢扬声器lìtǐ lú yángshēngqì

86Màn hình camera giám sát监视器荧光屏jiānshì qì yíngguāngpíng

87Màn hình tivi电视屏幕diànshì píngmù

88Mạng lưới phát thanh广播网guǎngbō wǎng

89Mạng lưới truyền hình电视网diànshì wǎng

90Máy ghi âm录吾机lù wú jī

91Máy ghi âm hai hộp băng双卡录咅机shuāng kǎ lù pǒu jī

92Máy ghi băng hình磁带录像机cídài lùxiàngjī

93Máy giám sát âm thanh监听器jiāntīng qì

94Máy phát hình, máy vô tuyến phát hình电视发射机diànshì fāshè jī

95Máy quay truyền hình电视摄像机diànshì shèxiàngjī

96Micro话筒huàtǒng

97Mở ti vi开电视机kāi diànshì jī

98Nghe đài收听广播shōutīng guǎngbō

99Nghệ thuật truyền hình电视艺术diànshì yìshù

100Ngôi sao truyền hình屯视明星tún shì míngxīng

101Người hòa âm调音的diào yīn de

102Người điều chỉnh hình调像员tiáo xiàng yuán

103Người mê truyền hình电视迷diànshì mí

104Người phụ trách (giám đốc) sản xuất phim truyền hình电视片的监制人diànshì piàn de jiānzhì rén

105Người phụ trách ghi hình tivi电视录像制作人diànshì lùxiàng zhìzuò rén

106Người phụ trách theo dồi hình ảnh阁像监看员gé xiàng jiān kàn yuán

107Người quay camera电视摄像师diànshì shèxiàng shī

108Người viết kịch bản chương trình phát thanh广播节目撰稿者guǎngbō jiémù zhuàn gǎo zhě

109người viết kịch bản chương trình truyền hình电视节目撰稿者diànshì jiémù zhuàn gǎo zhě

110Nhà tài trợ chương trình节目赞助人jiémù zànzhù rén

111Nhóm quay phim của đài truyền hình电视摄制组diànshì shèzhì zǔ

112Nữ phát thanh viên女播音员nǚ bòyīn yuán

113Tai nghe nghe耳机ěrjī

114Tai nghe stereo立体声坏机lìtǐshēng huài jī

115Phạm vi âm thanh音响范围yīnxiǎng fànwéi

116Phát chương trình truyền hình电视播放diànshì bòfàng

117Phát thanh hữu tuyến (truyền thanh)有线广播yǒuxiàn guǎngbō

118Phát thanh thương mại商业广播shāngyè guǎngbō

119Phát thanh truyền hình电视广播diànshì guǎngbō

120Phát thanh trực tiếp实况广播shíkuàng guǎngbō

121Phát thanh viên广播员guǎngbō yuán

122Phát thanh viên truyền hình电台播音员diàntái bōyīn yuán

123Phát thanh vô tuyến无线电广播wúxiàndiàn guǎngbō

124Phần tóm tắt những tin chính (ở đầu bản tin)新闻提要xīnwén tíyào

125Phim truyền hình电视剧、电视片diànshìjù, diànshì piàn

126Phim truyền hình nhiều tập电视连续剧diànshì liánxùjù

127Phóng viên đài phát thanh电台者diàntái zhě

128Phóng viên đài truyền hình电视台记者diànshìtái jìzhě

129Phóng viên phỏng vấn trên truyền hình电视采i方diànshì cǎi i fāng

130Phòng điều khiển控制室kòngzhì shì

131Phòng ghi âm录音室lùyīn shì

132Phòng ghi hình (trường quay)录像室lùxiàng shì

133Phòng phát thanh播音室bòyīn shì

134Phòng tivi电视室diànshì shì

135Phòng tivi (phòng lớn)电视厅diànshì tīng

136Quảng cáo广告guǎnggào

137Radio, máy thu thanh, máy vô tuyến无线电收咅机wúxiàndiàn shōu pǒu jī

138Radio bán dẫn晶体管收咅机jīngtǐguǎn shōu pǒu jī

139Radio stereo立体声收咅机lìtǐshēng shōu pǒu jī

140Sân khấu chương trình电视节目的舞台diànshì jiémù dì wǔtái

141Sóng dài长波chángbō

142Sóng ngắn短波duǎnbō

143Sóng trung中波zhōng bō

144Tập thể dục theo đài广播体操guǎngbō tǐcāo

145Tháp phát thanh广播塔guǎngbō tǎ

146Tháp truyền hình电视塔diànshì tǎ

147Thiết bị cách âm隔音装置géyīn zhuāngzhì

148Thính giả, bạn nghe đài广播听众guǎngbō tīngzhòng

149Thời gian ngừng phát停播期间tíng bō qíjiān

150Tháp sự quốc tế国际新闻guójì xīnwén

151Tháp sự thế giới世界新闻shìjiè xīnwén

152Tháp sự trong nước国内新闻guónèi xīnwén

153Thu hình chương trình节目的录制jiémù de lùzhì

154Tỉ lệ người nghe đài收听率shōutīng lǜ

155Tỉ lệ người xem truyền hình收视率shōushì lǜ

156Tivi电视机diànshì jī

157Tivi màu màn hình phăng直角平面彩色电视机zhíjiǎo píngmiàn cǎisè diànshì jī

158Tiếp sóng, chuyển tiếp转播zhuǎnbō

159Tiểu phẩm truyền hình电视小品diànshì xiǎopǐn

160Tin cuối ngày晚间新闻wǎnjiān xīnwén

161Tin vắn简明新闻jiǎnmíng xīnwén

162Tín hiệu truyền hình电视信号diànshì xìnhào

163Tòa nhà phát thanh广播大楼guǎngbò dàlóu

164Tòa nhà truyền hình电视大楼diànshì dàlóu

165Trạm gây nhiễu干扰台gānrǎo tái

166Trạm tiếp vận vô tuyến, trạm chuyển tiếp vô tuyến无线电广播转播台wúxiàndiàn guǎngbō zhuǎnbò tái

167Trò chơi truyền hình电视游戏diànshì yóuxì

168Trò chuyện qua phát thanh广播谈话guǎngbō tánhuà

169Trung tâm phát thanh广播屮心guǎngbō chè xīn

170Truyền hình cáp有线电视yǒuxiàn diànshì

171Truyền hình mạch kín闭路电视bìlù diànshì

172Truyền hình thu phí收费电视shōufèi diànshì

173Truyền hình vởi tư cách là phương tiện thông tin đại chúng电视媒体diànshì méitǐ

174Trường quay摄制场、演播室shèzhì chǎng, yǎnbò shì

175Tương hợp兼容制的jiānróng zhì de

176Vệ tinh chuyển tiếp中继卫星zhōng jì wèixīng

177Vệ tinh phát thanh广播卫里guǎngbò wèi lǐ

178Vệ tinh truyền hình电视卫星diànshì wèixīng

179Xem ti vi看电视kàn diànshì

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Cách dùng 并 trong tiếng Trung Hoa - Ngữ pháp tiếng Trung

tiếng Trung căn bản - Phân biệt 挑 và 选

Ngữ pháp tiếng Trung cách phân biệt 改良,改进,改善