Học tiếng Hoa – từ vựng tiếng Trung Hoa đồ dùng trong nhà (p1)

Trong nhà có rất nhiều đồ vật nhưng bạn đã biết tiếng Trung nó được gọi là gì chưa? từ vựng tiếng hoa thông dụng hôm nay sẽ tổng hợp một số đồ dùng trong nhà. Học tiếng Trung mà những đồ vật quen thuộc thế mà không biết tiếng Trung nói thế nào thì thật là hổ thẹn đúng không ạ. Nào chúng ta cùng nhau hoc tiếng Trung thôi nào

1、床
/ Chuáng/
Cái giường

2、卧房
/ Wòfáng /
Phòng ngủ

3、鸟屋
/ Niǎo wū /
Chuồng chim

4、拌搅机
/ Bàn jiǎo jī/
Máy xay sinh tố

5、瓶子
/ Píngzi /
Chai nước

6、扫帚
/ Sàozhǒu /
Cái chổi

7、水桶
/ Shuǐtǒng /
Xô nước

8、冰箱
/ Bīngxiāng /
Tủ lạnh

9、叉子
/ Chāzi /
Cái dĩa, cái xiên

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng Trung về chủ đề: Cơ thể con Người.

Bộ từ vựng tiếng Trung phổ biến về chứng khoán

từ vựng tiếng trung hoa về chủ đề các loại phân loại các loại đồng hồ