Học tiếng Trung Hoa – từ vựng tiếng Trung Hoa đồ dùng trong nhà (p2)
Hôm nay chúng ta tiếp tục học tên gọi tiếng Trung Hoa của những đồ vật trong nhà nhé. Bài day tieng hoa co ban lần trước các các bạn đã nhớ hết chưa? Nếu chưa nhớ thì cùng ôn lại và học tiếp tieng hoa qua bài học hôm nay nhé.
1、浴室
/ Yùshì/
Nhà tắm
2、鱼缸
/ Yúgāng/
Bể cá
3、蜡烛
/ Làzhú/
Cây nến
4、篮子
/ Lánzi /
Cái làn/
5、双层床
/ Shuāng céng chuáng/
Giường tầng
6、橱柜
/ Chúguì /
Tủ bát đĩa
7、椅子
/ Yǐzi/
Cái ghế
8、吸尘器
/ Xīchénqì /
Máy hút bụi
9、窗户
/ Chuānghù /
Cửa sổ/
10、喷水壶
/ Pēn shuǐhú /
Bình tưới nước
11、独轮车
/ Dúlúnchē /
Xe cút kít
1、浴室
/ Yùshì/
Nhà tắm
2、鱼缸
/ Yúgāng/
Bể cá
3、蜡烛
/ Làzhú/
Cây nến
4、篮子
/ Lánzi /
Cái làn/
5、双层床
/ Shuāng céng chuáng/
Giường tầng
6、橱柜
/ Chúguì /
Tủ bát đĩa
7、椅子
/ Yǐzi/
Cái ghế
8、吸尘器
/ Xīchénqì /
Máy hút bụi
9、窗户
/ Chuānghù /
Cửa sổ/
10、喷水壶
/ Pēn shuǐhú /
Bình tưới nước
11、独轮车
/ Dúlúnchē /
Xe cút kít
Nhận xét
Đăng nhận xét