Từ vựng tiếng Trung Quốc về các quốc gia

Từ vựng tiếng Trung về các quốc gia các từ vựng tên riêng tiếng Hoa của những quốc gia, thành phố nổi tiếng đây, chắc hẳn sẽ thỏa lòng những bạn vừa thích tự học tiếng Trung Hoa vừa đam mê du lịch

美国 – Měiguó – Hoa Kỳ
英国 – Yīngguó – Anh
德国 – Déguó – Đức
法国 – Fàguó – Pháp
澳大利亚 – Àodàlìyǎ – Úc
俄罗斯 – Èluósī – Nga
西班牙 – Xībānyá – Tây Ban Nha
瑞士 – Ruìshì – Thụy Sĩ
阿根廷 – Āgēntíng – Argentina
中国 – Zhōngguó – Trung Quốc
日本 – Rìběn – Nhật
韩国 – Hánguó – Hàn Quốc
马来西亚 – Mǎláixīyà – Malaysia
印尼 – Yìnní – Indonesia
埃及 – Āijí – Ai Cập
越南 – Yuènán – Việt Nam
缅甸 – Miǎndiàn – Myanmar
泰国 – Tàiguó – Thái Lan
菲律宾 – Fēilǜbīn – Philippines
老挝 – Lǎowō – Lào
柬埔寨 – Jiǎnpǔzhài – Campuchia
东帝汶 – Dōngdìwèn – Đông Timor
文采 – Wéncǎi – Brunei
新加坡 – Xīnjiāpō – Singapore

TỪ VỰNG TIẾNG HOA CÁC THÀNH PHỐ

纽约 – Niǔyuē – New York
伦敦 – Lúndūn – London
柏林 – Bólín – Berlin
巴黎 – Bālí – Paris
华盛顿 – Huáshèngdùn – Washington
北京 – Běijīng – Bắc Kinh
上海 – Shànghǎi – Thượng Hải
东京 – Dōngjīng – Tokyo
首尔 – Shǒu’ěr – Seoul
河内 – Hénèi – Hà Nội
胡志明 – Húzhìmíng – Hồ Chí Minh
雅加达 – Yǎjiādá – Jakarta
奈比多 – Nàibǐduō – Naypyidaw
曼谷 – Màngǔ – Bangkok
吉隆坡 – Jílóngpō – Kuala lumpur
马尼拉 – Mǎnílā – Manila
永珍 – Yǒngzhēn – Viêng Chăn
金边 – Jīnbiān – Phnom Penh
帝力 – Dìlì – Dili
斯里巴加湾市 – Sī lǐ bā jiā wān shì – Bandar Seri Begawan 

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng Trung về chủ đề: Cơ thể con Người.

Bộ từ vựng tiếng Trung phổ biến về chứng khoán

từ vựng tiếng trung hoa về chủ đề các loại phân loại các loại đồng hồ